Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 283,181
Đất sét m3 1.566 0 0
Bi hợp kim kg 1.862 0 0
Nước m3 7.754 8,500 65,909 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.919 52,000 203,788 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 4.979 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,696 13,484
Nhân công (NC) 4,418,005
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 11.120 397,302 4,418,005 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,556,446
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 2.775 372,981 1,035,022 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 1.894 14,975 28,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 4.625 1,414,883 6,543,833 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.894 501,176 949,227 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,257,633