Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 18,025
Đất sét m3 0.344 0 0
Nước m3 1.702 8,500 14,467 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.050 0 0
Cần khoan D6... m 0.026 0 0
Đầu nối cần bộ 0.006 450,000 2,700 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 171 858
Nhân công (NC) 210,570
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.530 397,302 210,570 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 321,771
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.054 14,975 808 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... ng suất: 54 CV ca 0.151 1,903,272 287,394 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.090 372,981 33,568 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 550,366