Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 19,978
Đất sét m3 0.367 0 0
Nước m3 1.815 8,500 15,427 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.070 0 0
Cần khoan D6... m 0.034 0 0
Đầu nối cần bộ 0.008 450,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 190 951
Nhân công (NC) 365,518
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.920 397,302 365,518 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 731,125
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.123 14,975 1,841 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... ng suất: 54 CV ca 0.343 1,903,272 652,822 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.205 372,981 76,461 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,116,622