Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,664
Đất sét m3 0.220 0 0
Nước m3 1.089 8,500 9,256 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.020 0 0
Cần khoan D6... m 0.011 0 0
Đầu nối cần bộ 0.002 450,000 900 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 101 507
Nhân công (NC) 115,217
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.290 397,302 115,217 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 134,408
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.022 14,975 329 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... ng suất: 54 CV ca 0.063 1,903,272 119,906 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.038 372,981 14,173 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 260,290