Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 18,497
Đất sét m3 0.344 0 0
Nước m3 1.702 8,500 14,467 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.050 0 0
Cần khoan D6... m 0.027 0 0
Đầu nối cần bộ 0.007 450,000 3,150 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 176 880
Nhân công (NC) 242,354
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.610 397,302 242,354 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 403,256
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.068 14,975 1,018 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... ng suất: 54 CV ca 0.189 1,903,272 359,718 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.114 372,981 42,519 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 664,108