Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,191
Đất sét m3 0.220 0 0
Nước m3 0.871 8,500 7,403 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.020 0 0
Cần khoan D6... m 0.012 0 0
Đầu nối cần bộ 0.003 450,000 1,350 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 87 437
Nhân công (NC) 139,055
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350 397,302 139,055 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 206,774
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.035 14,975 524 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... ng suất: 54 CV ca 0.097 1,903,272 184,617 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.058 372,981 21,632 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 355,021