Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 476,020
Sét bột Bent... kg 148.937 2,200 327,661 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 5.719 8,500 48,611 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.120 0 0
Cần khoan D114 m 0.056 1,280,000 71,680 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.012 450,000 5,400 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 4,533 22,667
Nhân công (NC) 1,656,751
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.170 397,302 1,656,751 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,767,950
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.205 14,975 3,069 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.426 8,612,734 3,669,024 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.257 372,981 95,856 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,900,723