Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 321,673
Sét bột Bent... kg 104.815 2,200 230,593 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 4.025 8,500 34,212 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.059 0 0
Cần khoan D114 m 0.030 1,280,000 38,400 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.007 450,000 3,150 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 3,063 15,317
Nhân công (NC) 552,250
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.390 397,302 552,250 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,185,036
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.048 14,975 718 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.134 8,612,734 1,154,106 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.081 372,981 30,211 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,058,960