Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 620,437
Sét bột Bent... kg 174.693 2,200 384,324 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 6.708 8,500 57,018 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.143 0 0
Cần khoan D114 m 0.075 1,280,000 96,000 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.119 450,000 53,550 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 5,908 29,544
Nhân công (NC) 2,626,170
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.610 397,302 2,626,170 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,395,823
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.252 14,975 3,773 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.497 8,612,734 4,280,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.299 372,981 111,521 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,642,431