Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 619,177
Sét bột Bent... kg 199.329 2,200 438,523 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 7.654 8,500 65,059 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.120 0 0
Cần khoan D114 m 0.062 1,280,000 79,360 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.015 450,000 6,750 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 5,896 29,484
Nhân công (NC) 2,201,056
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.540 397,302 2,201,056 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,599,482
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.275 14,975 4,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.520 8,612,734 4,478,621 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.313 372,981 116,743 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,419,716