Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 753,272
Sét bột Bent... kg 199.329 2,200 438,523 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 7.654 8,500 65,059 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.140 0 0
Cần khoan D114 m 0.089 1,280,000 113,920 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.222 450,000 99,900 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 7,174 35,870
Nhân công (NC) 3,003,607
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 7.560 397,302 3,003,607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,811,589
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.287 14,975 4,297 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.544 8,612,734 4,685,327 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.327 372,981 121,964 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,568,470