Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 512,691
Sét bột Bent... kg 168.184 2,200 370,004 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 6.458 8,500 54,893 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.061 0 0
Cần khoan D114 m 0.046 1,280,000 58,880 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.010 450,000 4,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 4,882 24,413
Nhân công (NC) 885,984
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.230 397,302 885,984 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,130,829
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.072 14,975 1,078 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.241 8,612,734 2,075,668 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.145 372,981 54,082 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,529,505