Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 693,811
Sét bột Bent... kg 224.245 2,200 493,339 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 8.611 8,500 73,193 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.117 0 0
Cần khoan D114 m 0.068 1,280,000 87,040 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.016 450,000 7,200 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 6,607 33,038
Nhân công (NC) 2,475,195
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.230 397,302 2,475,195 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,042,176
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.308 14,975 4,612 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.570 8,612,734 4,909,258 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.344 372,981 128,305 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,211,182