Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 819,370
Sét bột Bent... kg 224.245 2,200 493,339 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 8.611 8,500 73,193 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.140 0 0
Cần khoan D114 m 0.089 1,280,000 113,920 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.222 450,000 99,900 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 7,803 39,017
Nhân công (NC) 3,381,045
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.510 397,302 3,381,045 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,316,124
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.324 14,975 4,851 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.601 8,612,734 5,176,253 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.362 372,981 135,019 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,516,539