Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 454,116
Sét bột Bent... kg 149.497 2,200 328,893 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 5.741 8,500 48,798 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.063 0 0
Cần khoan D114 m 0.040 1,280,000 51,200 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.008 450,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 4,324 21,624
Nhân công (NC) 790,632
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.990 397,302 790,632 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,547,319
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.062 14,975 928 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.175 8,612,734 1,507,228 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.105 372,981 39,163 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,792,068