Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 567,642
Sét bột Bent... kg 186.871 2,200 411,116 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 7.176 8,500 60,996 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.063 0 0
Cần khoan D114 m 0.050 1,280,000 64,000 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.010 450,000 4,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 5,406 27,030
Nhân công (NC) 985,310
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.480 397,302 985,310 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,316,262
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.078 14,975 1,168 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.262 8,612,734 2,256,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.157 372,981 58,558 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,869,215