Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 719,941
Sét bột Bent... kg 233.588 2,200 513,893 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 8.970 8,500 76,245 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.109 0 0
Cần khoan D114 m 0.069 1,280,000 88,320 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.016 450,000 7,200 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 6,856 34,282
Nhân công (NC) 1,617,021
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.070 397,302 1,617,021 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,218,012
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.323 14,975 4,836 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.590 8,612,734 5,081,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.353 372,981 131,662 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,554,975