Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 767,100
Sét bột Bent... kg 249.161 2,200 548,154 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 9.568 8,500 81,328 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.118 0 0
Cần khoan D114 m 0.073 1,280,000 93,440 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.017 450,000 7,650 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 7,305 36,528
Nhân công (NC) 2,753,307
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.930 397,302 2,753,307 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,509,961
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.341 14,975 5,106 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.623 8,612,734 5,365,733 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.373 372,981 139,121 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,030,369