Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 237,540
Sét bột Bent... kg 74.580 2,200 164,076 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 3.531 8,500 30,013 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.046 0 0
Cần khoan D114 m 0.023 1,280,000 29,440 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.006 450,000 2,700 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 2,262 11,311
Nhân công (NC) 393,329
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.990 397,302 393,329 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 901,804
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.037 14,975 554 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.102 8,612,734 878,498 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.061 372,981 22,751 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,532,675