Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 297,028
Sét bột Bent... kg 93.225 2,200 205,095 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 4.414 8,500 37,519 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.046 0 0
Cần khoan D114 m 0.029 1,280,000 37,120 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.007 450,000 3,150 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 2,828 14,144
Nhân công (NC) 488,682
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 397,302 488,682 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,352,751
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.046 14,975 688 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.153 8,612,734 1,317,748 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.092 372,981 34,314 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,138,461