Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 421,063
Sét bột Bent... kg 124.300 2,200 273,460 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 5.885 8,500 50,022 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.108 0 0
Cần khoan D114 m 0.056 1,280,000 71,680 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.013 450,000 5,850 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 4,010 20,050
Nhân công (NC) 1,366,721
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.440 397,302 1,366,721 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,059,257
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.205 14,975 3,069 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.459 8,612,734 3,953,244 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.276 372,981 102,942 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,847,041