Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 506,807
Sét bột Bent... kg 148.937 2,200 327,661 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 7.052 8,500 59,942 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.148 0 0
Cần khoan D114 m 0.069 1,280,000 88,320 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.015 450,000 6,750 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 4,826 24,133
Nhân công (NC) 2,038,162
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.130 397,302 2,038,162 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,642,963
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.253 14,975 3,788 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.525 8,612,734 4,521,685 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.315 372,981 117,489 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,187,932