Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 519,449
Sét bột Bent... kg 148.937 2,200 327,661 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 7.052 8,500 59,942 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.178 0 0
Cần khoan D114 m 0.077 1,280,000 98,560 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.019 450,000 8,550 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 4,947 24,735
Nhân công (NC) 2,777,145
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.990 397,302 2,777,145 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,917,269
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.268 14,975 4,013 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.556 8,612,734 4,788,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.334 372,981 124,575 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,213,863