Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 426,381
Sét bột Bent... kg 131.019 2,200 288,241 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 6.203 8,500 52,725 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.073 0 0
Cần khoan D114 m 0.047 1,280,000 60,160 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.011 450,000 4,950 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 4,060 20,303
Nhân công (NC) 850,227
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.140 397,302 850,227 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,192,640
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.074 14,975 1,108 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.248 8,612,734 2,135,958 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.149 372,981 55,574 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,469,249