Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 583,504
Sét bột Bent... kg 174.693 2,200 384,324 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 8.271 8,500 70,303 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.149 0 0
Cần khoan D114 m 0.073 1,280,000 93,440 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.017 450,000 7,650 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 5,557 27,785
Nhân công (NC) 2,375,869
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.980 397,302 2,375,869 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,165,185
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.296 14,975 4,432 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.584 8,612,734 5,029,836 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.351 372,981 130,916 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,124,559