Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 671,336
Sét bột Bent... kg 174.693 2,200 384,324 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 8.271 8,500 70,303 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.176 0 0
Cần khoan D114 m 0.093 1,280,000 119,040 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.146 450,000 65,700 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 6,393 31,968
Nhân công (NC) 3,241,989
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.160 397,302 3,241,989 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,421,520
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.311 14,975 4,657 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.613 8,612,734 5,279,605 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.368 372,981 137,257 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,334,846