Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 483,715
Sét bột Bent... kg 139.628 2,200 307,181 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 6.927 8,500 58,879 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.147 0 0
Cần khoan D114 m 0.069 1,280,000 88,320 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.014 450,000 6,300 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 4,606 23,034
Nhân công (NC) 1,255,476
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.160 397,302 1,255,476 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,660,188
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.253 14,975 3,788 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.527 8,612,734 4,538,910 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.315 372,981 117,489 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,399,379