Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,257
Khí gas kg 0.026 0 0
Sắt tròn kg 0.150 14,500 2,175 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.075 52,000 3,900 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.013 0 0
Vật liệu khác % 3.000 60 182
Nhân công (NC) 87,406
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.220 397,302 87,406 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 103,467
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.054 501,176 27,063 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.054 1,414,883 76,403 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 197,131