Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,024
Khí gas kg 0.026 0 0
Sắt tròn kg 0.150 14,500 2,175 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.108 52,000 5,616 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.013 0 0
Vật liệu khác % 3.000 77 233
Nhân công (NC) 95,352
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.240 397,302 95,352 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 114,963
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.060 501,176 30,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.060 1,414,883 84,892 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 218,340