Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,927
Khí gas kg 0.028 0 0
Sắt tròn kg 0.220 14,500 3,190 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.124 52,000 6,448 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.014 0 0
Vật liệu khác % 3.000 96 289
Nhân công (NC) 99,325
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.250 397,302 99,325 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 118,795
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.062 501,176 31,072 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.062 1,414,883 87,722 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 228,048