Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,891
Khí gas kg 0.028 0 0
Sắt tròn kg 0.220 14,500 3,190 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.142 52,000 7,383 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.014 0 0
Vật liệu khác % 3.000 105 317
Nhân công (NC) 103,298
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.260 397,302 103,298 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 126,459
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.066 501,176 33,077 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.066 1,414,883 93,382 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 240,649