Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 18,792
Khí gas kg 0.030 0 0
Sắt tròn kg 0.290 14,500 4,205 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.270 52,000 14,040 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.015 0 0
Vật liệu khác % 3.000 182 547
Nhân công (NC) 123,163
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.310 397,302 123,163 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 149,452
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.078 501,176 39,091 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.078 1,414,883 110,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 291,408