Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 23,372
Khí gas kg 0.032 0 0
Sắt tròn kg 0.360 14,500 5,220 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.336 52,000 17,472 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.016 0 0
Vật liệu khác % 3.000 226 680
Nhân công (NC) 131,109
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.330 397,302 131,109 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 160,948
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.084 501,176 42,098 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.084 1,414,883 118,850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 315,431