Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,899
Khí gas kg 0.034 0 0
Sắt tròn kg 0.430 14,500 6,235 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.401 52,000 20,852 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.017 0 0
Vật liệu khác % 3.000 270 812
Nhân công (NC) 150,975
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.380 397,302 150,975 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 182,025
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.095 501,176 47,611 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.095 1,414,883 134,413 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 360,900