Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 30,701
Khí gas kg 0.036 0 0
Sắt tròn kg 0.510 14,500 7,395 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.431 52,000 22,412 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.018 0 0
Vật liệu khác % 3.000 298 894
Nhân công (NC) 154,948
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.390 397,302 154,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 187,773
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.098 501,176 49,115 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.098 1,414,883 138,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 373,423