Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 33,866
Khí gas kg 0.036 0 0
Sắt tròn kg 0.600 14,500 8,700 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.465 52,000 24,180 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.018 0 0
Vật liệu khác % 3.000 328 986
Nhân công (NC) 170,840
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.430 397,302 170,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 206,934
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.108 501,176 54,127 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.108 1,414,883 152,807 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 411,640