Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 38,274
Khí gas kg 0.070 0 0
Sắt tròn kg 0.680 14,500 9,860 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.525 52,000 27,300 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.035 0 0
Vật liệu khác % 3.000 371 1,114
Nhân công (NC) 194,678
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.490 397,302 194,678 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 233,759
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.122 501,176 61,143 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.122 1,414,883 172,615 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 466,712