Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 36,894
Khí gas kg 0.070 0 0
Sắt tròn kg 0.480 14,500 6,960 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.555 52,000 28,860 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.035 0 0
Vật liệu khác % 3.000 358 1,074
Nhân công (NC) 198,651
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500 397,302 198,651 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 237,591
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.124 501,176 62,145 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.124 1,414,883 175,445 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 473,137