Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 39,259
Khí gas kg 0.076 0 0
Sắt tròn kg 0.520 14,500 7,540 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.588 52,000 30,576 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.038 0 0
Vật liệu khác % 3.000 381 1,143
Nhân công (NC) 198,651
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500 397,302 198,651 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 239,507
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.125 501,176 62,647 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.125 1,414,883 176,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 477,418