Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 52,454
Khí gas kg 0.080 0 0
Sắt tròn kg 0.550 14,500 7,975 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.826 52,000 42,952 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.040 0 0
Vật liệu khác % 3.000 509 1,527
Nhân công (NC) 206,597
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520 397,302 206,597 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 262,708
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.160 501,176 80,188 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.129 1,414,883 182,519 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 521,760