Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 61,215
Khí gas kg 0.080 0 0
Sắt tròn kg 0.570 14,500 8,265 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 0.984 52,000 51,168 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.040 0 0
Vật liệu khác % 3.000 594 1,782
Nhân công (NC) 226,462
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.570 397,302 226,462 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 296,638
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.191 501,176 95,724 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.142 1,414,883 200,913 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 584,316