Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 69,216
Khí gas kg 0.100 0 0
Sắt tròn kg 0.600 14,500 8,700 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 1.125 52,000 58,500 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.050 0 0
Vật liệu khác % 3.000 672 2,016
Nhân công (NC) 234,408
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.590 397,302 234,408 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 332,102
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.242 501,176 121,284 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.149 1,414,883 210,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 635,726