Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 78,049
Khí gas kg 0.126 0 0
Sắt tròn kg 0.632 14,500 9,164 Thành phố Hà Nội...
Ống kết cấu ... m 1.005 0 0
Que hàn kg 1.281 52,000 66,612 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.063 0 0
Vật liệu khác % 3.000 757 2,273
Nhân công (NC) 246,327
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620 397,302 246,327 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 374,582
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.307 501,176 153,861 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.156 1,414,883 220,721 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 698,959