Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 35,863
Khí gas kg 0.050 0 0
Sắt tròn kg 0.480 14,500 6,960 Thành phố Hà Nội...
Ống chống D3... m 0.050 0 0
Que hàn kg 0.523 52,000 27,196 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.025 0 0
Vật liệu khác % 5.000 341 1,707
Nhân công (NC) 258,246
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.650 397,302 258,246 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 284,752
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.108 501,176 54,127 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.163 1,414,883 230,625 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 578,863