Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 48,617
Khí gas kg 0.098 0 0
Sắt tròn kg 0.500 14,500 7,250 Thành phố Hà Nội...
Ống chống th... m 0.050 0 0
Que hàn kg 0.751 52,000 39,052 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.049 0 0
Vật liệu khác % 5.000 463 2,315
Nhân công (NC) 290,030
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.730 397,302 290,030 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 320,067
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.122 501,176 61,143 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.183 1,414,883 258,923 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 658,715