Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 53,671
Khí gas kg 0.106 0 0
Sắt tròn kg 0.520 14,500 7,540 Thành phố Hà Nội...
Ống chống th... m 0.050 0 0
Que hàn kg 0.838 52,000 43,576 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.053 0 0
Vật liệu khác % 5.000 511 2,555
Nhân công (NC) 297,976
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.750 397,302 297,976 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 328,645
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.125 501,176 62,647 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.188 1,414,883 265,998 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 680,293