Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 57,295
Khí gas kg 0.112 0 0
Sắt tròn kg 0.550 14,500 7,975 Thành phố Hà Nội...
Ống chống D5... m 0.050 0 0
Que hàn kg 0.896 52,000 46,592 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.056 0 0
Vật liệu khác % 5.000 545 2,728
Nhân công (NC) 309,896
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.780 397,302 309,896 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 354,675
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.160 501,176 80,188 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.194 1,414,883 274,487 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 721,866