Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 68,629
Khí gas kg 0.112 0 0
Sắt tròn kg 0.570 14,500 8,265 Thành phố Hà Nội...
Ống chống D6... m 0.050 0 0
Que hàn kg 1.098 52,000 57,096 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.056 0 0
Vật liệu khác % 5.000 653 3,268
Nhân công (NC) 337,707
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850 397,302 337,707 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 395,679
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.191 501,176 95,724 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.212 1,414,883 299,955 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 802,016