Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 78,531
Khí gas kg 0.140 0 0
Sắt tròn kg 0.600 14,500 8,700 Thành phố Hà Nội...
Ống chống D7... m 0.050 0 0
Que hàn kg 1.271 52,000 66,092 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.070 0 0
Vật liệu khác % 5.000 747 3,739
Nhân công (NC) 353,599
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.890 397,302 353,599 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 436,803
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.242 501,176 121,284 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.223 1,414,883 315,518 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 868,934