Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống lọc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 12,230
Que hàn kg 0.224 52,000 11,648 Thành phố Hà Nội...
Thùng đo lưu... cái 0.050 0 0
Ống cao su d... m 0.500 0 0
Ống nâng nướ... m 0.280 0 0
Ống gió D50mm m 0.020 0 0
Vật liệu khác % 5.000 116 582
Nhân công (NC) 532,385
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.340 397,302 532,385 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,030,867
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.105 501,176 52,623 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 1.500 1,804,391 2,706,586 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.192 1,414,883 271,657 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,575,483